Рет қаралды 4
1153. We’re going to give a presentation on our new marketing plan next month.
Tháng sau, chúng tôi sẽ thuyết trình về kế hoạch marketing mới.
1154. Currently we’re working around the clock to meet our deadline.
Hiện tại chúng tôi làm việc suốt ngày đêm để hoàn thành công việc đúng hạn.
1155. Our upcoming presentation must be understandable.
Bài thuyết trình sắp tới của chúng tôi phải thật rõ ràng.
1156. With greatly increased workloads, everyone is under pressure now.
Với khối lượng công việc gia tăng đáng kể, hiện tại mọi người đang bị áp lực.
1157. We have our own ways to relieve our stress.
Chúng tôi có những cách riêng để làm giảm bớt căng thẳng.
1158. There’s no way we’re falling behind schedule.
Sẽ không có chuyện chúng tôi trễ kế hoạch đâu.
--------------------------
#Luyện_đọc_câu_Tiếng_anh #luyện_nghe_tiếng_anh_hàng_ngày #luyện_câu_tiếng_anh #học_đọc_câu_tiếng_anh #tiếng_anh_giao_tiếp #tiếng_anh_daily_life