4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 111

  Рет қаралды 15,682

Tiếng Trung 518

Tiếng Trung 518

Жыл бұрын

#tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep #4500tuvungtiengtrungthongdung
Trong tập hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
防备 fángbèi 防備 phòng bị, đề phòng (động từ)
Thành ngữ: 以防万一 yǐ fáng wàn yī 以防萬一 phòng khi…, đề phòng ngộ nhỡ…, nhỡ ra… (dùng để đề phòng một điều gì đó khó lường trước)
防控 fángkòng 防控 phòng ngừa và khống chế / kiểm soát (động từ, danh từ)
防止 fángzhǐ 防止 phòng chống, ngăn ngừa, đề phòng (động từ)
妨碍 fáng'ài 妨礙 cản trở, gây ảnh hưởng, gây vướng (động từ)
不妨 bùfáng 不妨 cứ, hãy …..đi (không có gì cản trở cả) - Phó từ
房间 fángjiān 房間 căn phòng (danh từ)
房子 fángzi 房子 căn nhà
房东 fángdōng 房東 chủ nhà (chủ cho thuê nhà)
房门 fáng mén 房門 cửa nhà, cửa phòng
Trang web học tiếng Trung: tiengtrung518.com
Liên hệ fb Chen Laoshi hoặc zalo 0969810971

Пікірлер: 25
@TuyenLe-mw4mz
@TuyenLe-mw4mz 2 ай бұрын
❤❤
@thanhngieminh8362
@thanhngieminh8362 4 ай бұрын
🤩🤩🤩🤩🤩
@nhatlinhdinh6436
@nhatlinhdinh6436 Жыл бұрын
@anhnguyen-kj4st
@anhnguyen-kj4st Жыл бұрын
❤❤❤❤❤❤❤❤❤
@vnchickinbk
@vnchickinbk 3 ай бұрын
谢谢
@trandai5572
@trandai5572 Жыл бұрын
Cám ơn thầy cô nhiều ạ ❤❤❤❤❤❤
@loivu7334
@loivu7334 Жыл бұрын
yêu cô
@buithimien839
@buithimien839 Жыл бұрын
Bai hoc rất hay cô giao a
@user-ws7rg8lo4z
@user-ws7rg8lo4z Жыл бұрын
Cô giáo ơi em muốn dc kết bạn với cô giáo xin hỏi kết bạn thế nào dv
@Chenlaoshi_TiengTrung518
@Chenlaoshi_TiengTrung518 Жыл бұрын
Fb cô là Chen Laoshi em nhé
@thinhtien8054
@thinhtien8054 Жыл бұрын
vạn nhất (ko lo vạn lần mà phòng /sợ nhất vạn)
@phamkimngan301085
@phamkimngan301085 Жыл бұрын
刻意
@vitranviet932
@vitranviet932 Жыл бұрын
防備。他趁我沒有防備的時候打了我一下。街上有很多小偷逛街是要防備點兒。外面壞人很多出門在外要多加防備。以防萬一。為了以防一出門時我多穿了一件衣服。雖然現在是晴天但是我還是帶了一把雨傘以防萬一。為了以防萬一我每次都會把快遞送到客戶手上。他害怕上班遲到所以刻意把鬧鐘提前十分鐘以防萬一。防控。為了應對疫情國家又出來了新的防控措施。把病人集中隔離是為了更好的防控疫情傳播。要全面做好防控把這次事故造成的損失降到最小。政府在這個城市建立了一個新的疾病防控中心❤️
@quocvuonghoang2811
@quocvuonghoang2811 Жыл бұрын
老师好。我怕老师出不了4500汉词。您可以快一点吗?我是您的忠诚学生。
@yunliruan3083
@yunliruan3083 Жыл бұрын
老師好。cô ơi cô cho e hỏi ở việt nam hay có từ “trộm vía, xin vía, nhả vía” không biết tiếng trung có từ tương ứng ko ạ. Mong cô giải đáp ạ
@Chenlaoshi_TiengTrung518
@Chenlaoshi_TiengTrung518 Жыл бұрын
Cách nói của họ khác e ạ
@huongchau9678
@huongchau9678 Жыл бұрын
" trước sau gì cũng xài" mình nói sao cô?
@MYTHOMINHTRAN
@MYTHOMINHTRAN Жыл бұрын
迟早会需要
@Chenlaoshi_TiengTrung518
@Chenlaoshi_TiengTrung518 Жыл бұрын
Ý em là trước sau gì cũng dùng đến à e?
@huongchau9678
@huongchau9678 Жыл бұрын
@@Chenlaoshi_TiengTrung518 dung roi cô.
@quangphung3938
@quangphung3938 Жыл бұрын
Cô giáo ơi 监控 nghĩa là gì ạ ?
@yuenankaka_248
@yuenankaka_248 Жыл бұрын
監控 theo mình biết nếu là V thì là giám sát, theo dõi còn nếu là N thì là máy giám sát (camera). Bạn tham khảo nhé.
@Chenlaoshi_TiengTrung518
@Chenlaoshi_TiengTrung518 Жыл бұрын
Camera giám sát e ạ
@phuchong4360
@phuchong4360 Жыл бұрын
❤❤❤❤❤❤❤❤❤
@thangvohuu5955
@thangvohuu5955 Жыл бұрын
❤❤
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 113
32:22
Tiếng Trung 518
Рет қаралды 15 М.
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 169
33:24
Tiếng Trung 518
Рет қаралды 4,2 М.
Countries Treat the Heart of Palestine #countryballs
00:13
CountryZ
Рет қаралды 9 МЛН
🍕Пиццерия FNAF в реальной жизни #shorts
00:41
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 172
41:21
Tiếng Trung 518
Рет қаралды 4,3 М.
LUYỆN NGHE TIẾNG TRUNG chủ đề : rủ nhau đi du lịch
0:44
Tiếng Trung Vân Vân Thiên Bình
Рет қаралды 4,9 М.
Vlog in Chinese: 👩🏻‍💻 找工作的故事 #pinyinEnglishSubtitles
5:32
YourChineseFriendZhi
Рет қаралды 3,3 М.