Рет қаралды 15,682
#tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep #4500tuvungtiengtrungthongdung
Trong tập hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
防备 fángbèi 防備 phòng bị, đề phòng (động từ)
Thành ngữ: 以防万一 yǐ fáng wàn yī 以防萬一 phòng khi…, đề phòng ngộ nhỡ…, nhỡ ra… (dùng để đề phòng một điều gì đó khó lường trước)
防控 fángkòng 防控 phòng ngừa và khống chế / kiểm soát (động từ, danh từ)
防止 fángzhǐ 防止 phòng chống, ngăn ngừa, đề phòng (động từ)
妨碍 fáng'ài 妨礙 cản trở, gây ảnh hưởng, gây vướng (động từ)
不妨 bùfáng 不妨 cứ, hãy …..đi (không có gì cản trở cả) - Phó từ
房间 fángjiān 房間 căn phòng (danh từ)
房子 fángzi 房子 căn nhà
房东 fángdōng 房東 chủ nhà (chủ cho thuê nhà)
房门 fáng mén 房門 cửa nhà, cửa phòng
Trang web học tiếng Trung: tiengtrung518.com
Liên hệ fb Chen Laoshi hoặc zalo 0969810971