Рет қаралды 4,434
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 鼓 gǔ 鼓 1. Cái trống; 2. Phình lên, giương lên, phồng lên, to phình lên như cái trống
Cụm từ: 鼓起勇气 gǔ qǐ yǒngqì 鼓起勇氣 lấy dũng khí
Thành ngữ: 敲锣打鼓 qiāo luó dǎ gǔ 敲鑼打鼓 khua chiêng gõ trống (thường dùng để miêu tả những nơi có hoạt động vui nhộn, ăn mừng)
Từ vựng: 鼓励 gǔlì 鼓勵 động viên, cổ vũ, khích lệ (đtu, dtu)
鼓掌 gǔzhǎng 鼓掌 vỗ tay, hoan hô (đtu)
固定 gùdìng固定 cố định (ttu), làm cho cố định lại 1 chỗ (đtu)
Từ vựng: 固然 gùrán 固然 (cố nhiên) đương nhiên, dĩ nhiên; tuy rằng (phó từ).
固体 gùtǐ固體 thể rắn (dtu, ttu)
故事 gùshi 故事 câu chuyện (dtu)
Link danh sách phát: • 4500 từ vựng tiếng Tru...