Рет қаралды 13,270
#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng sau đây:
分散 fēnsàn 分散 phân tán, làm phân tán, ko tập trung, tách rời (đtu, ttu)
分歧 fēnqí 分歧 bất đồng, mâu thuẫn (về suy nghĩ, quan điểm, ý kiến…) (ttu)
分析 fēnxī 分析 phân tích (đtu)
吩咐 fēnfù 吩咐 căn dặn, sai bảo (đtu)
纷纷 fēnfēn 紛紛 thi nhau, đua nhau, lũ lượt , sôi nổi (ttu, phó từ)
坟墓 fénmù 墳墓 ngôi mộ, nấm mồ (dtu)
粉 fěn 粉 bột, phấn, bụi (dtu) ; bún, miến (dtu) ; màu hồng (dtu, ttu)
河粉 hé fěn 河粉 phở (dtu)
粉条 fěntiáo 粉條 miến, sợi miến (dtu)
白粉 báifěn 白粉 ma túy (dtu)